合法 (adj-na, n)
ごうほう [HỢP PHÁP]
◆ hợp pháp
自衛隊を持つことは合法か非合法か?
Có đội vệ sĩ riêng là hợp pháp hay không hợp pháp.
問題を合法的な手段で解決する。
Giải quyết vấn đề bằng phương tiện hợp pháp.
◆ sự hợp pháp; hợp pháp
その行為が合法的であることは議論の余地がない.
Hợp pháp hóa hành động là việc làm không thừa.
君がそうするのは合法的だ
Quả thực bạn làm như vậy là hợp pháp .
Từ trái nghĩa của 合法
Từ đồng nghĩa của 合法
adjective
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao