合気道 (n)
あいきどう [HỢP KHÍ ĐẠO]
◆ Aikido (Hiệp khí đạo); con đường hoà hợp với vũ trụ
彼は7年間、合気道をやっていた
Anh ấy đã luyện tập môn võ Akido trong suốt 7 năm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao