合格者 (n)
ごうかくしゃ [HỢP CÁCH GIẢ]
◆ người đỗ; người trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển; thí sinh đỗ
彼は合格者のリストをスラスラと読み上げた
Anh ấy đã đọc lướt qua danh sách thí sinh trúng tuyển
_年度の入試合格者を発表する
công bố tên những người trúng tuyển vào trường cho năm học ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao