合成 (n, vs)
ごうせい [HỢP THÀNH]
◆ sự tổng hợp; sự hợp thành; tổng hợp; hợp chất
アミノ酸合成
các hợp chất axit amin
エネルギー合成
năng lượng tổng hợp
アニメーション合成
Hợp thành phim hoạt hình
アセチルコリン合成
hợp chất a xê-ti- len
でんぷん合成
Tinh bột tổng hợp .
Từ trái nghĩa của 合成
Từ đồng nghĩa của 合成
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao