合成繊維 (n)
ごうせいせんい [HỢP THÀNH TIÊM DUY]
◆ sợi tổng hợp
肌着の合成繊維素材
Quần áo lót được may bằng vải tổng hợp.
合成繊維の糸
Sợi chỉ tổng hợp
合成繊維のズボン
Quần được làm từ sợi tổng hợp
ライラのブラウスは合成繊維でできていて、アイロンをかける必要がない
Quần của Lila được làm từ sợi tổng hợp nên không cần phải là .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao