合成洗剤 (n)
ごうせいせんざい [HỢP THÀNH TẨY TỄ]
◆ Thuốc tẩy tổng hợp; bột giặt tổng hợp
彼は汚れを落とすため衣服に合成洗剤を使った
Anh ta đã sử dụng bột giặt tổng hợp để tẩy những vết bẩn trên quần áo
固形合成洗剤
Thuốc tẩy tổng hợp dạng rắn
粉末の合成洗剤
Thuốc tẩy tổng hợp dạng bột
合成洗剤の使用を減らす
Giảm bớt lượng sử dụng thuốc tẩy tổng hợp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao