合成化学 (n)
ごうせいかがく [HỢP THÀNH HÓA HỌC]
◆ hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
合成化学薬品
Dược phẩm hợp chất hóa học
日本合成化学工業
Côn nghiệp hóa học tổng hợp (công nghiệp hợp chất hóa học) Nhật Bản
合成化学協会
Hiệp hội hóa học tổng hợp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao