合コン (n, vs)
ごうこん [HỢP]
◆ chắp nối phe (đảng) e.g. bởi những sinh viên từ vài trường cao đẳng; hai hoặc hơn nhóm, esp. những sinh viên giống đực và nữ, kết hợp cho một phe (đảng)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao