合わす (v5s, vt)
あわす [HỢP]
◆ hợp vào làm một
彼に合わす顔がない
Tôi rất xấu hổ khi đối diện với anh ấy
視線を合わすこと
giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau .
Từ đồng nghĩa của 合わす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao