合の手 (n)
あいのて [HỢP THỦ]
◆ Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; Từ đệm; động tác phụ họa
〜の場合の手術中の死亡率
tỷ lệ tử vong trong phẫu thuật trong trường hợp ~ .
Từ đồng nghĩa của 合の手
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao