合い鍵 (n)
あいかぎ [HỢP KIỆN]
◆ khóa kiểm tra; khóa trùng; khóa chủ
合い鍵を持ってきてください。
hãy mang khóa chủ đi
合い鍵を作る
tạo khóa trùng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao