各項 (n)
かくこう [CÁC HẠNG]
◆ mỗi hạng mục; các mục; các khoản mục
各項目の文書
tài liệu cho mỗi hạng mục
各項目の調査結果はどのようなものでしたか?
kết quả điều tra các hạng mục như thế nào rồi?
口座の各項目に照合印を付ける
đánh dấu vào các hạng mục trong tài khoản
各項目ごとの料金の比較
so sánh tiền lương tại các mục .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao