各部 (n)
かくぶ [CÁC BỘ]
◆ Mọi phần; mỗi phần; các ban; các phần; các bộ phận
企業の各部門
các bộ phận của doanh nghiệp
各部の名称と機能
tên gọi và chức năng của các bộ phận
身体各部の発生
phát triển của các bộ phận cơ thể
身体各部
mỗi phần của cơ thể
業務計画の各部
các phần của chương trình làm việc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao