各地 (n, adj-no)
かくち [CÁC ĐỊA]
◆ các nơi; các địa phương; các vùng
各地の拠点
căn cứ ở các vùng
各地で講演会やシンポジウムを開催する
tổ chức buổi diễn thuyết và diễn đàn tại các vùng
◆ khắp mọi nơi
◆ mọi nơi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao