各国 (n)
かくこく, かっ こく [CÁC QUỐC]
◆ các nước; các quốc gia
彼は世界各国から子ども向けの本を買い集めた
anh ta đã thu mua sách cho bọn trẻ ở tất cả các nước trên thế giới
中東各国
các nước vùng Trung Đông
世界各国
tất cả các nước trên thế giới
関係各国
các quốc gia có liên quan
EU各国
các nước thành viên EU .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao