各人 (n-adv, n-t)
かくじん [CÁC NHÂN]
◆ mỗi người
各人に5ドルずつ与える
phát cho mỗi người 5 đôla
各人が戸口を掃けば町は清潔になるだろう
nếu mỗi người tự quét dọn trước cửa nhà mình thì đường phố sẽ trở nên sạch đẹp
各人の生活の質を高める
nâng cao chất lượng cuộc sống mỗi cá nhân
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao