号 (n, n-suf)
ごう [HÀO]
◆ thứ; số
ヒカリ号の1,2号車は禁煙車です。
Toa tàu số 1, 2 của tàu Hikari là toa không hút thuốc.
博士号を取る
lấy bằng tiến sĩ
雑誌「科学」の5月号
Số tháng 5 của tạp chí "Khoa học"
「ハンバーガー・エイジ」の創刊号
Số đầu tiên của báo "Hamburger Age" .
Từ đồng nghĩa của 号
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao