右翼 (n, adj-no)
うよく [HỮU DỰC]
◆ cánh phải; cánh hữu
彼は極端な右翼思想の持ち主だ。
Ông ta là một người mang tư tưởng cánh hữu. .
Từ trái nghĩa của 右翼
Từ đồng nghĩa của 右翼
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao