右側
みぎがわ [HỮU TRẮC]
◆ bên hữu
◆ bên phải
◆ bên tay phải
◆ hữu
◆ phía bên phải
私の右側に立っている人は母親です
Người đứng bên phải tôi là mẹ tôi
◆ tay phải .
Từ trái nghĩa của 右側
Từ đồng nghĩa của 右側
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao