叱る
しかる [SẤT]
◆ gắt
◆ la
◆ la mắng
◆ la rầy
◆ mắng mỏ; quở trách; trách mắng
最近ね、叱る前に頭冷やすようにしてるの。必要以上にあの子を傷つけたくないから。
Những ngày đó, tôi phải cố gắng hạ giọng khi quát mắng nó. Tôi không muốn làm nó bị tổn thương nhiều hơn mức cần thiết.
うちの子を叱る前に、いつも10数えてるの。でもあの子が目の前にいる限り、怒りが抑えきれないのよね。
Tôi thường đếm đến mười trước khi quát mắng con trai mình, nhưng khi nó đứng trước mặt tôi, tôi không thể kìm ném cơn giận
◆ quở mắng .
Từ đồng nghĩa của 叱る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao