台無し (adj-na, n)
だいなし [THAI VÔ]
◆ bị phá huỷ; bị hủy hoại
◆ không còn gì
◆ sự lộn xộn; đống lộn xộn
◆ sự phá huỷ; sự hủy hoại
大雨ではなが台無しになった
cơn mưa đã phá hủy hết các bông hoa
◆ sự trở nên không còn gì
今実験の真っ最中なの。この決定的瞬間を台無しにしたくなかったら、邪魔しないで!
Thí nghiệm của tớ đang làm được một nửa rồi đấy. Đừng có quấy rối tớ nếu cậu không muốn làm hỏng thời khắc quan trọng này của tớ.
あんまりあの子に強要するなよ。勉強が嫌になっちゃったらどうするんだ?それこそあの子の人生台無しだぞ。
Đừng có bắt ép nó quá. Nó đã chán học rồi thì còn biết làm thế nào. Chính điều đó sẽ làm hỏng cả đời nó đấy. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao