台湾 (n, adj-no)
たいわん [THAI LOAN]
◆ Đài Loan
英語について言えば、シンガポール英語もあれば台湾英語もある。
Nếu nói đến tiếng Anh, có cả tiếng Anh-Xingapo thì cũng có tiếng Anh-Đài Loan.
台湾が国連に積極的に参加していくことが中国統一につながると思っている
Chúng tôi tin tưởng rằng việc Đài Loan tích cực ra nhập Liên Hợp Quốc sẽ thúc đẩy việc thống nhất Trung quốc. .
Từ đồng nghĩa của 台湾
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao