可 (n, n-suf)
か [KHẢ]
◆ có thể; khả; chấp nhận; được phép
可もなく不可もなく(人の性格などが)
tính cách ôn hòa, ba phải
可もなく不可もない演奏
diễn xuất nhạt nhẽo, không có gì nổi bật
居住者のみ駐車可
chỉ người sống tại đây mới được phép đỗ xe
運転手が車から離れること可
lái xe được phép rời khỏi xe
経験があれば有利だが、なくても可
Nếu có kinh nghiệm thì sẽ được ưu tiên nhưng không có kinh nghiệm cũng vẫn chấp nhận
Từ trái nghĩa của 可
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao