可能 (adj-na, n)
かのう [KHẢ NĂNG]
◆ có thể; khả năng
〜が可能になったのは(人)のような友人たちの支援があってのことだ
để có thể thực hiện được ~ là nhờ có sự hỗ trợ của những bạn như ~
その技術を利用可能にすることは重要である
làm sao để có thể ứng dụng được kỹ thuật đó là rất quan trọng
検証可能かつ不可逆的な方法
phương pháp có thể kiểm chứng và không thể chứng minh đảo ngược
〜が今でも入手可能かどうか(人)に問い合わせる
hỏi ai đó xem lúc này còn có thể mua được hay không
◆ khả năng; có thể
受験生がコンピュータを利用できれば、問題集だけに頼るよりも、さまざまな学習方法が可能になるだろう。
nếu học viên có thể sử dụng máy tính, thì ta sẽ không cần phải chỉ dựa vào dạng bài tập câu hỏi, mà có thể học với nhiều phương pháp khác nhau
冷蔵庫に入れておけばさらに長期の貯蔵が可能になる
nếu cho vào tủ lạnh thì có thể bảo quản được lâu hơn
割り込み可能
có thể ngắt
定義可能
có thể định nghĩa
〜があって初めて可能
khả năng có được là do có cái gì ~
書き換え可能CD
CD có thể xóa đi ghi lại (RCD) .
Từ trái nghĩa của 可能
Từ đồng nghĩa của 可能
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao