可能性 (n)
かのうせい [KHẢ NĂNG TÍNH]
◆ tính khả năng; tính khả thi; khả năng
〜で死亡する可能性が...よりも_倍高い
tỷ lệ tử vong vì ~ cao gấp ~ lần so với tử vong vì ~
〜の可能性が_%に過ぎない
khả năng ~ không vượt quá ~ %
〜になる可能性が_%ある
khả năng trở thành ~ là ~ %
〜がテロリストの標的となる可能性
khả năng trở thành mục tiêu khủng bố
可能性(が)ゼロ
khả năng là
10に一つの〜の可能性
khả năng ~ với tỷ lệ một phần mười
潜在的な可能性(成長や発展の)
khả năng phát triển tiềm năng .
Từ đồng nghĩa của 可能性
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao