可笑しな (adj-pn)
おかしい [KHẢ TIẾU]
◆ buồn cười
彼の話が可笑しくてみんな大笑いした。
Câu chuyện của anh ta buồn cười nên mọi người cười phá lên.
何がそんなに可笑しいの。
Cái gì mà buồn cười như thế.
◆ lạ; quái; lố bịch
可笑しな話が,僕は同じ夢を3晩続けて見た。
Thật quái lạ là tôi mơ thấy cùng một giấc mơ 3 đêm liên tiếp.
可笑しなことを言うな。
Đừng có nói những câu lố bịch nữa.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao