可笑しい (adj-i)
おかしい [KHẢ TIẾU]
◆ buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý
自分で言うのはおかしいが、我ながらよくやったと思う
dù tự nói một mình là rất buồn cười nhưng tôi vẫn hay làm điều đó
うそー!おかしいー!
nói điêu ! thật phi lý!
それはおかしい
điều đó thật nực cười
あいつは頭がおかしい
anh ta thật kỳ quặc (hâm)
Từ đồng nghĩa của 可笑しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao