可愛がる
かわいがる [KHẢ ÁI]
◆ nâng niu
◆ thương yêu
◆ yêu dấu
◆ yêu; yêu mến; trìu mến; âu yếm
〜を過度にかわいがる
yêu thích quá mức
動物は−−確かに動物は素晴らしくて重要な存在だけど、でも一つだけどうしても僕が我慢できないのは、自分の飼っている動物を、まるで本当の子供みたいにかわいがる人たちなんだ。
Động vật đương nhiên là một thành phần rất quan trọng trong cuộc sống, nhưng điều khiến tôi khó chịu nhất là có nhiều người chăm bẵm, đối xử với vật nuôi cứ như thể là con đẻ của mình vậy
木を可愛がるものは枝をも可愛がる。
Yêu ai yêu cả đường đi lối về .
Từ trái nghĩa của 可愛がる
Từ đồng nghĩa của 可愛がる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao