可愛い (adj-i)
かわいい [KHẢ ÁI]
◆ duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái
彼女は子犬は全部かわいいと思っている
đối với cô ấy, tất cả các chú chó con đều đáng yêu.
寝てる時はかわいい!
Lúc ngủ trông cô ấy thật là dễ thương
今でも私にとってはおまえは小さな可愛い娘なんだ
Cho đến bây giờ đối với anh, em vẫn là người em gái đáng yêu, dễ thương
自慢じゃないが、僕の彼女がいちばん可愛いね
Tôi không có ý kiêu căng, nhưng bạn gái tôi là cô gái khả ái nhất
◆ êm ái
◆ ngộ nghĩnh
◆ xinh
◆ xinh đẹp .
Từ trái nghĩa của 可愛い
Từ đồng nghĩa của 可愛い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao