可哀相 (adj-na, n)
かわいそう [KHẢ AI TƯƠNG]
◆ đáng thương; tội; tội nghiệp
離婚後、彼女はかわいそうな状況にあった
Sau vụ ly hôn, trông cô ấy thật tội nghiệp
本心から(人)がかわいそうだと思う
Từ trong thâm tâm thấy người nào đó đáng thương
こっちの子供たちって、日本とかいろいろな外国に出掛けて、もっといろいろな経験をするっていう機会があまり無いからかわいそうだよね
Bọn trẻ ở đây thật là đáng thương, vì chúng không có cơ hội để đi đây đó nhiều để hiểu biết về Nhật Bản hay những đất nước khác
自分が可哀相になっちゃうよ。僕の上司は本当に人使いが荒いんだから
Tôi thấy mình thật đáng thương. Lão sếp của tôi đối xử rất thô bạo với người làm công
◆ sự đáng thương; sự tội nghiệp .
Từ đồng nghĩa của 可哀相
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao