召喚 (n, vs, adj-no)
しょうかん [TRIỆU HOÁN]
◆ lệnh triệu tập; trát đòi ra hầu tòa; lệnh gọi đến gặp ai
警察からの召喚
lệnh triệu tập từ phía cảnh sát
◆ việc gọi đến; việc mời đến; việc triệu đến .
Từ đồng nghĩa của 召喚
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao