召す (v5s, vt)
めす [TRIỆU]
◆ ăn; uống
ティナ、僕これを持ってきたんだけど...お気に召すといいけど。
Tina , cái này tôi mang đến xin hãy thưởng thức (ăn)...
◆ bị nhiễm
お風邪など召しませんように.
Chú ý đừng bị cảm nhé!
◆ bị; mắc (bệnh); thêm
お気に召す
chú ý
お風邪を召す
bị cảm
お年を召す
già đi
Ghi chú
số đếm người
◆ mời; triệu; gọi
天に召される
gọi về chầu Trời
殿に召される
triệu đến gặp Vua .
Từ đồng nghĩa của 召す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao