句読点
くとうてん [CÚ ĐỘC ĐIỂM]
◆ chấm
◆ chấm câu
◆ dấu chấm và dấu phảy; dấu chấm phẩy
句読点をつけてない
không đánh dấu chấm phẩy
句読点の規則
quy tắc dấu chấm phẩy
ジェイムズ・ジョイスは、句読点のない本をいくつか残した
James Joyce đã để lại một vài cuốn sách viết không có dấu chấm phẩy
終わりの句読点
dấu chấm và dấu phẩu kết thúc .
Từ đồng nghĩa của 句読点
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao