口 (n)
くち [KHẨU]
◆ cửa; miệng; chỗ cho vào; chỗ ra vào (đồ vật)
とても小さな口
miệng rất nhỏ
つぼの口
miệng lọ
かわいい口
cái miệng xinh xắn
口(の中)の上側に粘りつく
dính cái gì vào phía trên mồm của ai
◆ mồm; miệng; mỏ
鳥のくち
mỏ chim
歯のないくち
miệng không có răng .
Từ đồng nghĩa của 口
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao