口ごもる
くちごもる [KHẨU]
◆ cà lăm
◆ nói lắp
◆ nói lí nhí; nói lúng búng trong miệng; nói lúng búng; ngắc ngứ
厄介な質問に答えようとして口ごもる
ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng) khi trả lời câu hỏi phức tạp
彼は発表をするときになると口ごもる
cứ khi nào anh ta phát biểu là anh ta lại ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng)
あがって口ごもる
nói ngắc ngứ (nói lí nhí, nói lúng búng trong miệng) vì sợ hãi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao