口げんか (n, vs)
くちげんか [KHẨU]
◆ sự cãi nhau; sự cãi vã; khẩu chiến; cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu
家族の口げんかを解決する
giải quyết những vụ cãi nhau trong gia đình
口げんかなら負けない
cãi nhau (đấu khẩu) bao giờ cũng thắng (không thua)
子どもの口げんか
trẻ con cãi nhau (cãi vã)
激しい口げんか
khẩu chiến (đấu khẩu) ác liệt
やかましい口げんか
cãi nhau (đấu khẩu, cãi vã) đinh tai nhức óc
おおっぴらの口げんか
cãi vã (cãi nhau) om sòm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao