口げんかする (vs)
くちげんか [KHẨU]
◆ cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu
タバコのことで(人)と口げんかをする
cãi nhau với ai về chuyện hút thuốc lá
ジェニファーは夫と口げんかをすると急いで立ち去った
khi Jennifer cãi nhau với chồng, cô ta đột nhiên đứng phắt dậy
携帯電話で(人)と口げんかする
cãi nhau (cãi vã) với ai bằng điện thoại di động
(〜のことで)口げんかする
khẩu chiến (đấu khẩu, cãi nhau) vì điều gì
友人と口げんかした
tôi đã cãi nhau với bạn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao