受付係 (n)
うけつけがかり [THỤ PHÓ HỆ]
◆ nhân viên lễ tân; nhân viên thường trực; nhân viên tiếp tân
受付係は訪問者にあいさつし待つように伝えた
Nhân viên lễ tân đã chào khách tham quan và yêu cầu họ đợi
受付係のところで案内を聞いてきなさい
Hãy hỏi nhân viên lễ tân để được hướng dẫn .
Từ đồng nghĩa của 受付係
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao