受け止める
うけとめる [THỤ CHỈ]
◆ bắt; bắt bẻ; quy kết; coi; quy
〜に関する(人)の提案を心に受け止める
Bắt bẻ gợi ý của ai về vấn đề nào đó ~
◆ ngăn trở; giữ; kiềm giữ; bắt; đỡ; hứng; đối mặt
こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める
đón nhận một cách vô tư (chân thành) lịch sử đầy sám hối
〜に示された知恵と意欲を真剣に受け止める
kiềm giữi trí tuệ và sự mong muốn một cách thận trọng được biểu hiện trên ~
◆ tiếp nhận; tiếp đãi; chấp nhận; nhìn nhận; ghi nhớ; tiếp thu; lắng nghe; chấp hành; tuân thủ
〜を事実として受け止める
Chấp nhận ~ như 1 thực tế
〜に対する厳しい批判を真摯に受け止める
Tiếp nhận 1 cách thẳng thắn với những phê bình nghiêm khắc đối với ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao