受け持つ (v5t, vt)
うけもつ [THỤ TRÌ]
◆ đảm nhiệm; đảm đương; chịu trách nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận
その学校で化学を受け持つことになる
Phụ trách dạy môn hóa học ở trường
神経と筋肉の間の伝達を受け持つ物質
Chịu trách nhiệm về truyền đạt thông tin từ hệ thần kinh tới cơ bắp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao