受け取 (n)
うけとり [THỤ THỦ]
◆ hóa đơn; biên nhận
◆ sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận
その会社は、何世紀も前に毛皮貿易に関して国王から特許状を受け取った
Cách đây vài thế kỷ, công ty này đã nhận được sự ưu tiên đặc biệt từ quốc vương về việc buôn bán lông thú
本が出てから彼は多くの人々から手紙を受け取った。
Sau khi quyển sách được xuất bản, anh ta đã nhận được rất nhiều thư của mọi người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao