受け取る (v5r, vt)
うけとる [THỤ THỦ]
◆ lí giải; tin; giải thích; tin tưởng; tiếp thu; nhận
_週間の内に初注文品を受け取る
Nhận đơn đặt hàng đầu tiên của ai trong vòng _ tuần
_歳になってから退職金を受け取る
Nhận tiền hưu ở độ tuổi _
◆ thu; lĩnh
給料を受け取る
lĩnh tiền công
◆ thừa nhận; nhận; tiếp nhận
〜からリベートを受け取る
Nhận tiền lại quả của ~
_百万ドルの闇の選挙資金を受け取る
Tiếp nhận _ tỉ $ cho chiến dịch tuyển cử không công khai
Từ trái nghĩa của 受け取る
Từ đồng nghĩa của 受け取る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao