受け入れる
うけいれる [THỤ NHẬP]
◆ đón
◆ rước
◆ thu nhận
◆ thu vào
◆ thu; tiếp nạp; dung nạp; nhận được; tiếp nhận; biết
腹を空かした犬は、どんな汚い餌にも甘んじる。/人もせっぱ詰まれば何だって受け入れる。
Những con chó đói sẽ ăn cả những đồ ăn bẩn thỉu.
結果を出したい者は、そのための手段を受け入れる。
Người nào muốn tìm ra kết quả thì sẽ tiếp nhận phương pháp này.
◆ ưng thuận; đáp ứng; chấp nhận
〜が要求する査察を受け入れる
Ưng thuận kiểm tra theo yêu cầu cầu của ~
〜からの情報を疑わずに受け入れる
Chấp nhận và không nghi ngờ thông tin từ ~ .
Từ đồng nghĩa của 受け入れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao