受け付け (n)
うけつけ [THỤ PHÓ]
◆ nhân viên công tác phòng thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
◆ sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp nhận; quầy lễ tân; quầy thường trực; quầy tiếp tân; nhận
新患を受け付けてくれるように近隣の医師に頼む
Van nài bác sĩ tiếp nhận bệnh nhân mới
本データベースでは、非合法なウェブサイトは受け付けておりません。
Những trang Web không tuân theo luật pháp sẽ không được chấp nhận vào cơ sở dữ liệu.
Từ đồng nghĩa của 受け付け
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao