受け付ける (v1, vt)
うけつける [THỤ PHÓ]
◆ dung nạp; hấp thu; tiếp nhận; nhận; phụ trách; chấp nhận
国や市町村などの関係機関との調整をすべて受け付ける
Phụ trách điều chỉnh các cơ quan có liên quan đến quốc gia, thành phố, thị xã, làng mạc
(人)のためにホットラインを開設して目撃情報を受け付ける
Tiếp nhận thông tin từ các nhân chứng bằng cách thiết lập đường dây nóng.
◆ tiếp thu; thụ lí
申し込みは二月十日まで受付る
xin nhận việc này sửa chữa cho tới ngày 10 tháng 2 mới thôi .
Từ trái nghĩa của 受け付ける
Từ đồng nghĩa của 受け付ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao