受かる (v5r, vi)
うかる [THỤ]
◆ thi đỗ; đỗ; vượt qua
あなたは試験に受かる能力があると私は確信している
Tôi nghĩ rằng bạn có khả năng vượt qua kì thi
試験に受かるために、一生懸命勉強しなければならない
Tôi phải học hành chăm chỉ để vượt qua kì thi .
Từ trái nghĩa của 受かる
Từ đồng nghĩa của 受かる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao