取締り (n)
とりしまり [THỦ ĐẾ]
◆ sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí
取締り分析審査グループ
Nhóm quan sát phân tích điều chỉnh
緊急取締り
cuộc truy quét khẩn cấp
◆ sự phụ trách văn phòng (công ty) .
Từ đồng nghĩa của 取締り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao