取材 (n, vs)
しゅざい [THỦ TÀI]
◆ sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập
このニュースは彼が取材した
tin này là do anh ta thu thập được
◆ việc lấy đề tài; việc chọn đề tài
歴史に取材した小説
tiểu thuyết lấy đề tài từ lịch sử .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao