取引 (n, vs)
とりひき [THỦ DẪN]
◆ sự giao dịch; sự mua bán
〜についてお互いに得になるような取引
sự trao đổi song phương có lợi cho ~
取引[ビジネス]の話はその会社が切り出すまで待った方がいい。
Hãy để cho công ty tự tìm cách kinh doanh! .
Từ đồng nghĩa của 取引
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao