取引する (vs)
とりひき [THỦ DẪN]
◆ trao đổi; buôn bán; giao dịch
自分の経歴のおかげで(人)と取引することに十分自信がある
tràn đầy tự tin khi giao dịch với ai đó vì những nền tảng vốn có của bản thân
デジタル技術と言えば、コンピューターで銀行の取引するのって危なくないの?
Nói về công nghệ số, có thực sự nguy hiểm không nếu sử dụng máy tính làm thay công việc của ngân hàng ?
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao